Có 2 kết quả:
忧思 yōu sī ㄧㄡ ㄙ • 憂思 yōu sī ㄧㄡ ㄙ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be anxious and worried
(2) agitated
(3) pensive
(2) agitated
(3) pensive
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be anxious and worried
(2) agitated
(3) pensive
(2) agitated
(3) pensive
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0